Tổng Hợp Cách Nâng Điểm Từ IELTS Band 6 Lên Band 7

Việc nâng từ Band 6 lên Band 7 trong IELTS đòi hỏi không chỉ là sự cải thiện về kỹ năng mà còn cần chiến lược học tập rõ ràng. Band 7 yêu cầu khả năng diễn đạt mạch lạc, từ vựng đa dạng và chính xác, cũng như khả năng xử lý các ý tưởng phức tạp. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết và các ví dụ thực tế để bạn áp dụng ngay vào bài thi.

Câu Chuyện Của Minh

Minh là một sinh viên kỹ thuật chuẩn bị hồ sơ du học Thạc sĩ. Trong kỳ thi IELTS gần đây, Minh đạt 6.5 Speaking, nhưng câu trả lời vẫn còn hạn chế.

Ví dụ câu hỏi: "Describe a book you have read recently."

Câu trả lời Band 6.5 của Minh:

"I read a book about business. It was interesting. I learned some new ideas. I think it was useful."

—> Vấn đề: Minh sử dụng từ vựng cơ bản (interesting, useful), câu trả lời ngắn và thiếu sự mạch lạc.

Ví dụ câu trả lời Band 7:

"Recently, I read 'Start with Why' by Simon Sinek, a popular book about leadership and motivation. The author explains how successful people and companies focus on their purpose — their 'why' — rather than just 'what' they do. I found it incredibly inspiring because it helped me reflect on my own goals and values."

—> Điểm cải thiện:

  • Từ vựng phong phú: leadership, motivation, purpose, inspiring.

  • Câu trả lời mở rộng và mạch lạc, ví dụ gắn liền với thực tế bản thân.


1. Band 6 vs Band 7: Khác Biệt Là Gì?

  • Band 6: Có khả năng sử dụng tiếng Anh tốt nhưng thường mắc lỗi ngữ pháp, lặp từ, hoặc diễn đạt chưa chính xác. Người học có thể hiểu và trả lời các câu hỏi cơ bản nhưng gặp khó khăn với các ý tưởng phức tạp.

  • Band 7: Sử dụng tiếng Anh linh hoạt và chính xác. Có khả năng trình bày ý tưởng rõ ràng, mạch lạc với nhiều từ vựng phong phú và ngữ pháp chính xác. Các lỗi nhỏ có thể xảy ra nhưng không làm giảm hiệu quả giao tiếp.

Ví dụ về Writing Task 2:

  • Band 6:
    "Technology is very important in our daily life. Many people use it for work and study. I think it is good because it makes life easier."

  • Band 7:
    "Technology plays a crucial role in modern life, significantly impacting how we work and study. For instance, online platforms facilitate remote learning and enhance productivity, making technology indispensable in today's society."

Phân tích: Band 7 sử dụng từ vựng chính xác (plays a crucial role, facilitate, enhance productivity) và cấu trúc câu phức hơn.


2. Listening: Nâng Kỹ Năng Nghe Từ Band 6 Lên Band 7

Ví dụ 1: Section 2 – Miêu tả về một sự kiện (đề thi năm 2021)

  • Câu hỏi: What makes the event suitable for families?

  • Đoạn nghe mẫu:
    "The event features a variety of activities, including interactive workshops and live performances, designed specifically to engage children and their parents."

Từ vựng cần chú ý:

  • Interactive workshops: Hội thảo tương tác (thay vì fun activities).

  • Live performances: Buổi biểu diễn trực tiếp (thay vì music shows).

  • Engage: Thu hút, lôi cuốn.

Tips:

  1. Luyện nghe các podcast như TED Talks, tập trung vào từ đồng nghĩa và cụm từ cụ thể.

  2. Lặp lại phần nghe và ghi chú các cụm từ nâng cao.


3. Reading: Hiểu Sâu Và Trả Lời Đúng

Ví dụ 1: Đọc về biến đổi khí hậu (đề thi năm 2022)

  • Câu hỏi: What is the main benefit of renewable energy?

  • Đoạn văn mẫu:
    "Renewable energy sources, such as solar and wind power, are sustainable and significantly reduce greenhouse gas emissions, making them an environmentally friendly alternative to fossil fuels."

Từ vựng cần nhớ:

  • Renewable energy sources: Nguồn năng lượng tái tạo.

  • Greenhouse gas emissions: Lượng khí thải nhà kính.

  • Environmentally friendly alternative: Giải pháp thay thế thân thiện với môi trường.

Tips:

  • Đọc báo The Guardian hoặc National Geographic về các vấn đề toàn cầu để quen với từ vựng học thuật.

  • Tập trả lời câu hỏi bằng cách sử dụng các từ khóa từ bài đọc.


4. Writing: Cách Nâng Bài Viết Từ Band 6 Lên Band 7

Ví dụ Task 2: (Đề thi năm 2023)

Some people think the government should spend more money on education than on infrastructure. To what extent do you agree or disagree?

  • Bài Band 6:
    "I think education is very important. If the government spends more money on schools, students will have better teachers and tools to study. Infrastructure is also important, but I think education should come first."

  • Bài Band 7:
    "Education plays a pivotal role in societal development, and increased government funding could improve the quality of teaching and provide students with advanced learning resources. While infrastructure projects are essential for economic growth, prioritizing education ensures a more sustainable and prosperous future for the country."

Từ vựng cần học:

  • Pivotal role: Vai trò quan trọng (thay vì very important).

  • Advanced learning resources: Tài liệu học tập nâng cao.

  • Sustainable and prosperous future: Tương lai bền vững và thịnh vượng.

Tips:

  1. Sử dụng từ đồng nghĩa và cụm từ học thuật.

  2. Luyện viết câu ghép và câu phức.

  3. Nhận phản hồi từ giáo viên hoặc người có kinh nghiệm.


5. Speaking: Thực Hành Cách Trả Lời Ở Band 7

Ví dụ 1: Part 2 – Miêu tả một chuyến đi bạn yêu thích

  • Câu trả lời Band 6:
    "Last year, I went to Da Nang with my friends. We visited the beach, ate seafood, and had fun. I liked the trip because it was relaxing."

  • Câu trả lời Band 7:
    "Last year, I had the opportunity to visit Da Nang, a coastal city renowned for its stunning beaches and vibrant culture. During the trip, my friends and I indulged in fresh seafood, explored local markets, and relaxed by the shore. It was an unforgettable experience that allowed me to unwind and appreciate the beauty of Vietnam."

Từ vựng cần chú ý:

  • Renowned for: Nổi tiếng về (thay vì famous for).

  • Indulged in: Thưởng thức (thay vì ate).

  • Unforgettable experience: Trải nghiệm đáng nhớ.

Tips:

  1. Luyện nói với các câu hỏi Part 2 và sử dụng từ vựng phong phú.

  2. Ghi âm và nghe lại để cải thiện cách diễn đạt và phát âm.



Tóm Tắt Từ Vựng Band 7

Từ/Cụm từ Band 7

Nghĩa tiếng Việt

Từ Band 6 tương đương

Pivotal role

Vai trò quan trọng

Very important

Advanced learning resources

Tài liệu học tập nâng cao

Better tools

Sustainable and prosperous future

Tương lai bền vững và thịnh vượng

Good future

Renewable energy sources

Nguồn năng lượng tái tạo

Green energy

Greenhouse gas emissions

Lượng khí thải nhà kính

Air pollution

Environmentally friendly alternative

Giải pháp thay thế thân thiện môi trường

Better option

Renowned for

Nổi tiếng về

Famous for

Indulged in

Thưởng thức

Ate

Unforgettable experience

Trải nghiệm đáng nhớ

Nice trip

Facilitates

Tạo điều kiện thuận lợi

Helps

Significantly impacts

Ảnh hưởng đáng kể

Affects

Xem thêm tổng hợp bài viết dành dành cho band 7 tại đây.

Kết Luận: Thành Công Đến Từ Sự Chuẩn Bị

Nâng điểm từ Band 6 lên Band 7 không chỉ đòi hỏi nỗ lực mà còn cần chiến lược học tập thông minh. Hãy tập trung cải thiện từ vựng, cấu trúc câu, và kỹ năng diễn đạt để đạt mục tiêu cao hơn.

👉 Đăng ký kiểm tra trình độ 4 kĩ năng miễn phí ngay hôm nay để nhận phản hồi từ giáo viên và xác định lộ trình học tập hiệu quả!




Academic English Mastery

Academic English Mastery (AEM) cung cấp khóa học tiếng Anh trực tuyến với hỗ trợ tại Đà Nẵng. Nổi bật với phương pháp cá nhân hóa, "lớp học đảo ngược," và cơ sở offline hiện đại, AEM giúp học viên học linh hoạt, tiết kiệm chi phí, đạt điểm cao, và sử dụng tiếng Anh hiệu quả.

https://academicenglish.vn
Previous
Previous

Những Khó Khăn Khi Chọn Địa Điểm Học IELTS Và Cách Giải Quyết

Next
Next

Cách Đánh Giá Trình Độ Tiếng Anh Một Cách Khách Quan