12 Thì trong Tiếng Anh: Đơn giản hoá cho người mới bắt đầu

Bạn đang bắt đầu học tiếng Anh và muốn nắm vững 12 Thì Trong Tiếng Anh để tự tin hơn trong quá trình luyện thi IELTS? Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ từng thì một cách dễ dàng, từ đó áp dụng một cách linh hoạt trong các bài thi. 

Việc nắm vững ngữ pháp các thì không chỉ giúp bạn mở rộng khả năng giao tiếp mà còn nâng cao điểm số trong phần viết và nghe của IELTS. Cùng bắt đầu hành trình khám phá các công thức các thì trong tiếng Anh một cách dễ hiểu và thực tế nhất!


    Tổng quan về 12 thì trong tiếng Anh

    Trong tiếng Anh, hệ thống 12 thì là nền tảng giúp diễn đạt các ý tưởng về thời gian một cách chính xác và rõ ràng. Mỗi thì không chỉ có cấu trúc riêng biệt mà còn mang ý nghĩa và chức năng khác nhau trong việc kể chuyện, mô tả, dự đoán hay diễn đạt thực tế. Hiểu rõ các thì giúp bạn tránh nhầm lẫn khi sử dụng hoặc chọn đúng thì phù hợp với ngữ cảnh. Quan trọng hơn, kiến thức này là kim chỉ nam trong việc viết bài IELTS Writing Task 2, mô tả biểu đồ IELTS, hoặc viết học thuật bằng tiếng Anh.

    Các bạn mới bắt đầu thường cảm thấy có phần hoang mang khi phân loại quá nhiều thì, nhưng thực ra, chúng ta có thể chia chúng thành các nhóm dễ nhớ dựa trên các mốc thời gian chính: Hiện tại, Quá khứ, Tương lai. 

    Mỗi nhóm có những đặc điểm riêng biệt và thường đi kèm với các dạng khía cạnh: Đơn, Tiếp diễn, Hoàn thành, Hoàn thành tiếp diễn. Điều này giúp bạn dễ dàng hình dung cách sử dụng, nhận biết và ứng dụng từng thì vào các tình huống thực tế.

    Tại sao cần học 12 thì?

    Học 12 thì giúp bạn nắm bắt cách diễn đạt thời gian rõ ràng hơn trong mọi tình huống, từ nói chuyện hàng ngày, viết email công việc đến các bài thi cam go như IELTS. Kỹ năng này còn hỗ trợ bạn cải thiện band điểm IELTS grammar, đặc biệt trong phần về ngữ pháp IELTS Writing Task 2, nơi yêu cầu sử dụng thành thạo các thì để chứng tỏ khả năng sử dụng ngữ pháp chính xác và đa dạng.

    Ngoài ra, hiểu đúng các cấu trúc thì trong tiếng Anh còn giúp bạn tự tin hơn trong viết học thuật bằng tiếng Anh, kể chuyện trong tiếng Anh, hoặc mô tả biểu đồ IELTS. Thật vậy, các thì không chỉ giúp bạn kể lại quá khứ hay dự đoán tương lai, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản, làm nền tảng cho các kỹ năng nâng cao sau này.

    Các nhóm thì cơ bản dễ nhớ

    Để dễ hình dung hơn, chúng ta có thể phân loại các thì thành 3 nhóm chính theo thời gian:

    • Hiện tại (Present): Thể hiện thói quen, sự thật, hoặc hành động đang diễn ra.

    • Quá khứ (Past): Thể hiện hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

    • Tương lai (Future): Diễn đạt dự đoán, hứa hẹn hoặc hành động sẽ xảy ra trong tương lai.

    Đồng thời, mỗi nhóm còn có các dạng động từ trong tiếng Anh như Đơn, Tiếp diễn, Hoàn thành, và Hoàn thành tiếp diễn để mô tả các trạng thái khác nhau của hành động. Trong quá trình học, bạn cần nhớ bảng tổng hợp 12 thì, giúp dễ hình dung và so sánh các thì này.

    Cách phân loại thì theo thời gian

    Việc phân loại theo các mốc thời gian giúp người học dễ định hình các thì, đặc biệt trong quá trình luyện thi IELTS. Đối với người mới bắt đầu, việc hiểu rõ các dạng thì trong tiếng Anh và cách nhận biết chúng qua dấu hiệu nhận biết sẽ giúp bạn tự đọc và phân tích các câu đúng hướng hơn. Bạn sẽ dễ dàng xác định xem khi nào nên dùng thì hiện tại đơn cho thói quen, hoặc quá khứ hoàn thành để diễn đạt hành động trước quá khứ khác.

    Với những kiến thức nền tảng này, việc học ngữ pháp IELTS trở nên đơn giản hơn rất nhiều, bắt đầu từ các dạng động từ trong tiếng Anh, rồi đi sâu vào công thức các thì trong tiếng Anh. Hãy nhớ, việc luyện các thì tiếng Anh mỗi ngày sẽ giúp bạn làm quen và ghi nhớ lâu hơn, từ đó tự tin áp dụng trong thi cử.

    Chi tiết 12 thì trong tiếng Anh theo 6 nhóm trọng tâm với ứng dụng thực tế

    Trong phần này, chúng ta sẽ đi sâu vào từng nhóm thì cùng ví dụ thực tế, từ đó hiểu rõ các dạng động từ trong tiếng Anh tương ứng, ứng dụng trong các phần của IELTS như Writing hay Listening. Điều này giúp bạn biến lý thuyết thành hành động và luyện tập hiệu quả.

    Nhóm Hiện tại đơn và Hiện tại tiếp diễn

    Hiện tại đơn (Present Simple)

    Hiện tại đơn thường dùng để diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên, hoặc các chân lý khoa học. Đặc biệt, đây là thì phổ biến nhất trong học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cũng như trong ngữ pháp IELTS

    Các câu dạng này dùng với S + V(s/es), ví dụ: "She studies English every day." (Cô ấy học tiếng Anh mỗi ngày). 

    Trong IELTS, thì hiện tại đơn thường xuất hiện trong các phần để diễn đạt:

    • Writing task 1: Dùng khi mô tả tiêu đề của biểu đồ “The chart shows…” hoặc sự thật hiển nhiên, không có mốc thời gian cụ thể.

    • Listening part 1: Xuất hiện trong thông tin cá nhân, lịch học, mô tả thói quen. Trong listening, nếy không nghe rõ đuôi “s” hoặc “es” sẽ dễ mất điểm cho sai chính tả/ thì. 

    • Speaking part 1: Nói về bản thân, sở thích, thói quen.

    Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

    Trong khi đó, Hiện tại tiếp diễn dùng để mô tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc trong khoảng thời gian gần đây. 

    Cấu trúc S + am/is/are + V-ing, ví dụ: "They are studying right now." (Họ đang học ngay bây giờ). 

    Nhận diện từ khóa như “now, currently, at the moment” trong bài nghe và đề bài.

    Trong phần Listening, các câu liên quan đến hành động tạm thời thường dùng thì này. Khi luyện viết bài IELTS, nắm rõ điểm khác biệt giữa hai thì này giúp bạn làm rõ ý, tránh lỗi phổ biến.

    • Dùng sai thì khi hành động thực chất là thói quen → cần dùng Present Simple (hiện tại đơn).

    • Quên động từ to be (am/is/are): “I am going to the market”.

    Việc phân biệt rõ ràng hai thì này trong bài thi sẽ giúp bạn vừa trình bày ý rõ ràng, vừa thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp linh hoạt. Hãy luyện tập đều đặn để nâng cao kỹ năng viết câu, từ đó cải thiện band điểm IELTS grammar một cách bền vững.

    Nhóm Hiện tại hoàn thành và Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

    Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

    Cặp thì này diễn đạt về những hành động liên quan đến quá khứ và kéo dài đến hiện tại hoặc vừa mới kết thúc. Hiện tại hoàn thành dùng để nhấn mạnh kết quả, ví dụ: "I have finished my homework." (Tôi đã hoàn thành bài tập). 

    Cấu trúc S + have/has + V3, giúp thể hiện rõ sự hoàn thành của hành động.

    Nhận diện từ khoá như  “since, for, ever, never, already, just”.

    • Writing Task 2: Diễn tả xu hướng, hiện tượng có ảnh hưởng kéo dài đến hiện tại.

    • Speaking Part 2: Kể trải nghiệm cá nhân (“I have been to…”)

    • Listening Part 3/4: Dùng trong các phần mô tả kinh nghiệm, báo cáo dự án.

    Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)

    Trong phần IELTS Writing hay Speaking, thì này giúp bạn thể hiện khả năng liên kết các ý, diễn đạt sự liên tục của quá trình hoặc kết quả. Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (S + have/has been + V-ing) nhấn mạnh quá trình kéo dài, ví dụ: "They have been studying for two hours." (Họ đã học trong hai giờ). Đây là kiểu câu rất phổ biến trong các bài mô tả quá trình, giúp bài viết của bạn thêm phần chính xác và sinh động. Thường dùng để giải thích nguyên nhân hoặc nhấn mạnh quá trình kéo dài đến hiện tại.

    • Writing Task 2: Nhấn mạnh quá trình kéo dài: “More people have been moving to cities.”

    • Speaking Part 3: Trả lời về sự thay đổi theo thời gian: “Young people have been spending more time online.”

    Học cách sử dụng chính xác các dạng thì này sẽ giúp đạt tới ngữ pháp IELTS nâng cao, thể hiện rõ kỹ năng kể chuyện trong tiếng Anh và diễn đạt biểu đồ IELTS một cách linh hoạt, tự nhiên hơn.

    Nhóm Quá khứ đơn và Quá khứ tiếp diễn 

    Quá khứ đơn (Past Simple)

    Quá khứ đơn là thì cơ bản để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ như "I visited Paris last year." (Tôi đã thăm Paris vào năm ngoái).

    Cấu trúc: S+ V2/ed.

    • Writing Task 1: Biểu đồ có mốc thời gian rõ ràng trong quá khứ → luôn dùng thì này.

    • Speaking Part 2: Kể lại sự kiện, câu chuyện.

    • Listening: Thường xuất hiện trong Part 2 (lecture), mô tả hành trình, trải nghiệm.

    Chú ý từ khoá: “in 2005”, “last year”, “yesterday”


    Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)

    Trong khi đó, quá khứ tiếp diễn dùng để thể hiện các hành động đang diễn ra trong quá khứ bị gián đoạn bởi hành động khác, ví dụ: "She was reading when I arrived." (Cô ấy đang đọc thì tôi đến). 

    Cấu trúc: S + was/were + V-ing

    Ví dụ: "They were watching a movie when it started to rain.”

    Khác với quá khứ đơn, thì này giúp thể hiện rõ quá trình diễn ra và mối quan hệ thời gian giữa các hành động. Việc dùng linh hoạt các thì quá khứ này sẽ giúp nâng band ngữ pháp trong IELTS.

    • Writing Task 2: Mô tả bối cảnh hoặc hành động bị gián đoạn.

    • Speaking: Dùng để kể chuyện sinh động, tăng điểm Grammar + Fluency.

    Nếu luyện tập kỹ các dấu hiệu nhận biết như từ khóa "yesterday", "while", "when",… bạn sẽ dễ dàng phân biệt và sử dụng chính xác các thì này để làm bài tốt hơn.

    Nhóm Quá khứ hoàn thành và Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

    Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)

    Quá khứ hoàn thành diễn đạt hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Cấu trúc: S + had + V3. 

    Ví dụ: "They had finished before we arrived." (Họ đã kết thúc trước khi chúng tôi đến). Khi có 2 mốc quá khứ, cái nào xảy ra trước dùng Quá khứ đơn (Past Perfect).

    Đây là điểm cần thiết để thể hiện mối liên kết thời gian chính xác trong viết bài IELTS.

    • Writing Task 2: Trình bày nguyên nhân - kết quả: “People moved after the government had raised taxes.”

    • Speaking Part 2: Nâng cấp câu chuyện bằng sự kiện diễn ra trước.

    Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)

    Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (S + had been + V-ing) nhấn mạnh quá trình kéo dài trong quá khứ, ví dụ: "He had been working for hours before taking a break." (Anh ấy đã làm việc lâu dài trước khi nghỉ). Ít gặp trong IELTS, nhưng có thể dùng trong Speaking Part 2/3 để mô tả sự chuẩn bị, cố gắng lâu dài.

    Trong ngữ pháp nâng cao, việc nắm chắc dạng này giúp bạn tự tin xây dựng câu mô tả quá trình và liên kết ý tốt hơn.

    Nhóm Tương lai đơn và Tương lai tiếp diễn

    Tương lai đơn (Future Simple)

    Tương lai đơn dùng để dự đoán, hứa hẹn, ví dụ: "I will help you." (Tôi sẽ giúp bạn). Thì này là nền tảng trong cách truyền đạt dự đoán trong IELTS Writing hoặc Speaking.

    • Speaking Part 3: Dự đoán xu hướng, hành vi tương lai. “I think people will rely more on AI.”

    • Writing Task 2: “In the future, more people will work remotely.”

     Tương lai tiếp diễn (Future Continuous)

    Trong khi đó, Tương lai tiếp diễn mô tả hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai, như: "Next week, I will be traveling." (Tuần tới, tôi sẽ đang đi du lịch). Thì này rất phù hợp để diễn đạt dự định hoặc lời hứa trong bài thi.

    • Speaking Part 2: Dự định tại thời điểm cụ thể trong tương lai: “This time next week, I’ll be presenting my thesis.”

    Nắm rõ dấu hiệu nhận biết như "tomorrow", "next week", trong bài viết giúp bạn chủ động dùng đúng thì trong IELTS Listening hay ngữ pháp IELTS trong các phần thi. 

    Nhóm Tương lai hoàn thành (Future Perfect)

    Cuối cùng, Tương lai hoàn thành nhấn mạnh hành động sẽ hoàn tất trước một thời điểm nào đó trong tương lai, như: "By next year, I will have finished my degree." (Đến năm sau, tôi sẽ đã hoàn thành bằng). Đây là một dạng ngữ pháp nâng band IELTS, thể hiện khả năng dự đoán chính xác về thời gian thực hiện.

    Trong phần viết mô tả biểu đồ IELTS, thì này giúp thể hiện rõ kết quả hoặc tiến trình dự kiến, làm bài viết của bạn chặt chẽ hơn.

    Dấu hiệu nhận biết các thì

    Biết cách nhận dạng các thì qua các dấu hiệu nhận biết là kỹ năng nền tảng giúp bạn sử dụng và phân tích đúng thời điểm. Chìa khóa nằm ở ba yếu tố: từ tín hiệu, bối cảnh thời gian, và mục đích giao tiếp. Hãy cùng Anh Em IELTS “giải mã” từng yếu tố này nhé:

    Từ tín hiệu

    Các thì trong tiếng Anh thường đi kèm với những từ chỉ thời gian đặc trưng. Ghi nhớ những từ này sẽ giúp bạn “bắt sóng” đúng thì cần dùng.

    Thì Từ tín hiệu thường gặp Ví dụ ứng dụng trong IELTS
    Hiện tại đơn always, usually, often, sometimes, every day/week “The chart always shows monthly sales.” (Writing Task 1)
    Hiện tại tiếp diễn now, at the moment, currently, today “The number of users is increasing now.” (Writing Task 1)
    Hiện tại hoàn thành already, yet, just, since, for, ever, never “People have already adopted this technology widely.” (Writing Task 2)
    Quá khứ đơn yesterday, last year, in 2010, ago “The factory closed in 1995.” (Listening Part 2)
    Quá khứ tiếp diễn while, when, as, at that moment “While I was walking, I heard a strange noise.”
    Quá khứ hoàn thành before, after, by the time “She had left before I arrived.”
    Tương lai đơn tomorrow, next week, soon, in the future “Technology will transform education.” (Writing Task 2)
    Tương lai tiếp diễn this time tomorrow, next week at this time “I will be working in Singapore this time next month.”
    Tương lai hoàn thành by 2025, before, by the time “The project will have finished by next year.”


    Bối cảnh thời gian: Bạn đang nói về quá khứ, hiện tại hay tương lai?

    Mỗi thì đều gắn liền với một mốc thời gian cụ thể. Hãy tự hỏi:

    • Hành động đã xảy ra và kết thúc chưa? → Quá khứ đơn

    • Hành động vẫn còn liên quan tới hiện tại? → Hiện tại hoàn thành

    • Hành động đang diễn ra ngay bây giờ? → Hiện tại tiếp diễn

    • Hành động sẽ xảy ra trong tương lai? → Tương lai đơn / tiếp diễn / hoàn thành (tùy vào ngữ cảnh)

    Ví dụ:

    • “I live in Hanoi.” → Thì hiện tại đơn, vì đó là một sự thật hiện tại.

    • “I have lived in Hanoi for 5 years.” → Thì hiện tại hoàn thành, vì nó bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp diễn đến hiện tại.

    Để dễ nhớ hơn, hãy hình dung các thì như một bảng kết hợp giữa các mốc thời gian:

    Vocabulary Table
    Simple Continuous Perfect Perfect continuous
    Present I eat I am eating I have eaten I have been eating
    Past I ate I was eating I had eaten I had been eating
    Future I will eat I will be eating I will have eaten I will have been eating

    Câu hỏi thường được dùng để xác định các thì:

    • Simple: Hành động gì? (lặp lại, thường xuyên không?)

    • Continuous: Đang xảy ra vào lúc nào (quá khứ, hiện tại hay tương lai?)

    • Perfect: Đã hoàn thành hay chưa? Tác động gì đến hiện tại?

    • Perfect continuous: Diễn ra trong bao lâu rồi? (nhấn mạnh thời lượng)

    Mục đích câu: Bạn đang muốn truyền đạt điều gì?

    Thì trong tiếng Anh không chỉ để “chia động từ”, mà còn để truyền đạt thông tin về thời gian một cách chính xác. Hãy xác định rõ bạn muốn:

    • Miêu tả thói quen, sự thật? → Hiện tại đơn

    • Nhấn mạnh tính tạm thời, đang diễn ra? → Hiện tại tiếp diễn

    • Trình bày kinh nghiệm, kết quả? → Hiện tại hoàn thành

    • Nói về kế hoạch, dự đoán tương lai? → Các thì tương lai

    Khi không chắc chắn, hãy làm điều này:

    • Bước 1: Xác định khung thời gian của hành động (quá khứ, hiện tại, tương lai).

    • Bước 2: Nhìn vào các từ tín hiệu kèm theo.

    • Bước 3: Đặt thử câu theo thì phù hợp, so sánh với ví dụ bạn đã học.

    • Bước 4: Thực hành thường xuyên

    Mẹo học 12 thì trong tiếng Anh hiệu quả dành cho người luyện thi IELTS

    Học 12 thì là một quá trình đòi hỏi sự kiên trì, sáng tạo và phương pháp học phù hợp. Dưới đây là những mẹo giúp bạn tiếp cận kiến thức một cách thực tế và hiệu quả hơn.

    Học theo nhóm gồm các thì có liên quan

    Thay vì học từng thì riêng lẻ, hãy bắt đầu bằng cách phân loại các thì theo thời gian như đã đề cập, rồi học các dạng số nhiều, dạng tiếp diễn, hoàn thành của từng nhóm. Việc này giúp giảm tải kiến thức, dễ ghi nhớ và vận dụng tốt hơn trong viết học thuật, kể chuyện trong tiếng Anh hoặc ngữ pháp IELTS Listening.

    Sử dụng sơ đồ, bảng tổng hợp để ghi nhớ

    Tổng hợp bảng tóm tắt với cấu trúc, ví dụ và dấu hiệu nhận biết sẽ giúp bạn dễ hình dung hơn. Hãy dành thời gian để vẽ ra bảng, sau đó ghi chú lại các điểm khác biệt giữa các thì, đừng chỉ học lý thuyết suông.

    Luyện tập đều đặn và đa dạng hóa bài tập

    Liên tục làm các bài tập vận dụng, đi kèm đáp án, sẽ giúp bạn nhận ra các điểm yếu, đồng thời luyện ngữ pháp IELTS nâng cao qua các dạng câu thường gặp. Ngoài ra, tự học tiếng Anh tại nhà cùng các nguồn tài liệu online hoặc sách luyện thi sẽ giúp cải thiện band điểm IELTS grammar nhanh chóng.

    Áp dụng vào thực hành qua các dạng đề thi

    Tham gia các bài thi thử để ngữ pháp IELTS của bạn trở nên linh hoạt và tự nhiên hơn. Học qua viết câu, kể chuyện trong tiếng Anh hay mô tả dữ liệu sẽ giúp nâng cao khả năng viết học thuật và làm rõ ý trong các phần của IELTS.

    Kết luận

    Trong bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá về tổng quan 12 thì trong tiếng Anh, bao gồm các cấu trúc, dạng động từ trong tiếng Anh cụ thể, dấu hiệu nhận biết, và cách phân loại theo thời gian để dễ nhớ hơn. Hiểu rõ từng thì giúp bạn viết học thuật, kể chuyện trong tiếng Anh, hay diễn đạt biểu đồ IELTS một cách chính xác và tự nhiên. Không chỉ giúp nâng cao band điểm IELTS, kiến thức về 12 thì trong tiếng Anh còn làm nền tảng cho sự thành thạo, tự tin trong giao tiếp, học tập và công việc. Hãy luyện tập đều đặn và vận dụng linh hoạt để biến các kiến thức này thành kỹ năng thực thụ của bản thân.


    Academic English Mastery

    Academic English Mastery (AEM) cung cấp khóa học tiếng Anh trực tuyến với hỗ trợ tại Đà Nẵng. Nổi bật với phương pháp cá nhân hóa, "lớp học đảo ngược," và cơ sở offline hiện đại, AEM giúp học viên học linh hoạt, tiết kiệm chi phí, đạt điểm cao, và sử dụng tiếng Anh hiệu quả.

    https://academicenglish.vn
    Next
    Next

    Percentage of GDP added with manufacturing potential - IELTS Writing Task 1 Sample